Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
thông minh
[thông minh]
|
brainy; intelligent; smart; sharp
The pump requires handling someone smarter than it
When it comes to intelligence, she's second to none
To test somebody's intelligence
He's the brains of the family
As sharp as a needle